Gói VIP
Dung lượng | 1GB/ngày |
Giá cước | 5.000đ/ ngày |
Cú pháp | DK AGV8 gửi 999 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
OD11
Dung lượng | KHÔNG GIỚI HẠN |
Giá cước | 5000đ / ngày |
Cú pháp | OD11 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
Gói NGÀY
Dung lượng | KHÔNG GIỚI HẠN |
Giá cước | 5.000đ/ ngày |
Cú pháp | OT14 gửi 999 |
Cước phát sinh | Không |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
D15
Dung lượng | 3GB/3 ngày |
Giá cước | 15.000đ/3 ngày |
Cú pháp | CEL1 D15 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
D30
Dung lượng | 7GB/7 ngày |
Giá cước | 30.000đ/7 ngày |
Cú pháp | CEL1 D30 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
NA70
Dung lượng | 10GB/ tháng |
Giá cước | 70.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL1 NA70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data truy cập tốc độ 5Mbps không giới hạn |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
C120N
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL1 C120N gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
C120
Dung lượng | 4GB/ngày =>120GB/tháng |
Giá cước | 120.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL1 C120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
NA90
Dung lượng | 15GB30 ngày |
Giá cước | 90.000đ/tháng |
Cú pháp | CEL1 NA90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
M70
Dung lượng | 3.8GB/tháng |
Giá cước | 70.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL1 M70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
KC90
Dung lượng | 1 GB/ngày |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL1 KC90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
C120T
Dung lượng | 6GB/ngày => 180GB/30 ngày |
Giá cước | 120.000đ/ 30 ngày) |
Cú pháp | CEL1 C120T gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
F70
Dung lượng | 7GB/30 ngày |
Giá cước | 70.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL1 F70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
C200N
Dung lượng | 120GB/ tháng |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL1 C200N gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
F90
Dung lượng | 9GB/tháng |
Giá cước | 90.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL1 F90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Hết data truy cập tốc độ 2Mbps không giới hạn |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
KC150
Dung lượng | 2GB/ngày (60GB/tháng30 ngày) |
Giá cước | 150.000đ/30 ngày |
Cú pháp | CEL1 KC150 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|
HD90
Dung lượng | 8 GB/tháng |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | CEL1 HD90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
Điều kiện đăng ký
|
|